Cách tính thuế TNCN là vấn đề quan trọng mà mọi cá nhân và doanh nghiệp cần nắm rõ để thực hiện đúng nghĩa vụ pháp luật. Thuế thu nhập cá nhân không chỉ ảnh hưởng đến nguồn thu nhập mà còn liên quan đến quyền lợi bảo hiểm và các chính sách hỗ trợ từ Nhà nước. Trong bài viết này, Tân Khôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp tính thuế TNCN, từ cá nhân cư trú đến không cư trú, để bạn có thể quản lý thu nhập một cách hiệu quả nhất.
Cách tính thuế TNCN cho cá nhân cư trú
Điều kiện áp dụng thuế TNCN đối với cá nhân cư trú
Để áp dụng cách tính thuế TNCN cho cá nhân cư trú, một trong các điều kiện sau đây cần được đáp ứng:
- Cá nhân có mặt tại Việt Nam từ 183 ngày trở lên trong năm dương lịch hoặc liên tục trong 12 tháng kể từ ngày đầu tiên hiện diện tại Việt Nam.
- Cá nhân có nơi cư trú ổn định và thường xuyên tại Việt Nam.
- Thời điểm tính thuế TNCN là thời điểm doanh nghiệp thực hiện việc chi trả lương.
Ví dụ: Nếu doanh nghiệp trả lương tháng 11/2021 vào ngày 10/12/2021, thì thời điểm tính thuế TNCN sẽ thuộc tháng 12/2021.
Cách tính thuế TNCN đối với cá nhân cư trú
Việc tính thuế TNCN đối với cá nhân cư trú được chia theo thời hạn của hợp đồng lao động:
- Hợp đồng lao động từ 3 tháng trở lên: Áp dụng biểu thuế lũy tiến từng phần.
- Hợp đồng lao động dưới 3 tháng hoặc không ký hợp đồng: Áp dụng thuế suất cố định 10%.
1. Phương pháp tính thuế TNCN đối với hợp đồng lao động từ 3 tháng trở lên
Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) với hợp đồng lao động từ 3 tháng trở lên được tính theo công thức:
Thuế TNCN = Thu nhập tính thuế × Thuế suất
Thu nhập tính thuế: Là thu nhập sau khi đã trừ đi các khoản được miễn thuế và các khoản giảm trừ. Công thức:
Thu nhập tính thuế = Tổng thu nhập – Các khoản được miễn thuế – Các khoản giảm trừ.
Thuế suất: Áp dụng theo biểu thuế lũy tiến từng phần, chi tiết như sau:
Bậc thuế |
Thu nhập chịu thuế/năm (triệu đồng) |
Thu nhập chịu thuế/tháng (triệu đồng) |
Thuế suất |
1 | Đến 60 | Đến 5 |
5% |
2 |
Trên 60 đến 120 | Trên 5 đến 10 | 10% |
3 | Trên 120 đến 216 | Trên 10 đến 18 |
15% |
4 |
Trên 216 đến 384 | Trên 18 đến 32 | 20% |
5 | Trên 384 đến 624 | Trên 32 đến 52 |
25% |
6 |
Trên 624 đến 960 | Trên 52 đến 80 | 30% |
7 | Trên 960 | Trên 80 |
35% |
2. Phương pháp tính thuế TNCN đối với hợp đồng lao động dưới 3 tháng và trường hợp không ký hợp đồng
Theo quy định tại Điểm I, Khoản 1, Điều 25, Thông tư 111, cách tính thuế TNCN cho các trường hợp không ký hợp đồng lao động hoặc ký hợp đồng lao động dưới 3 tháng được áp dụng như sau:
- Thu nhập từ 2.000.000 đồng/lần trở lên: Doanh nghiệp phải khấu trừ 10% thuế TNCN trên tổng thu nhập trước khi trả cho cá nhân.
- Thu nhập dưới 2.000.000 đồng/lần: Doanh nghiệp không phải khấu trừ 10% thuế TNCN khi trả thu nhập.
Trong trường hợp cá nhân chỉ có duy nhất một nguồn thu nhập từ một đơn vị và sau khi giảm trừ gia cảnh, tổng thu nhập chịu thuế không đủ ngưỡng để nộp thuế, cá nhân có thể làm cam kết theo mẫu 08/CK-TNCN (theo Thông tư 80/2021/TT-BTC). Cam kết này sẽ là căn cứ để đơn vị chi trả tạm thời không khấu trừ thuế TNCN.
Cách tính thuế TNCN cho cá nhân không cư trú
Cách tính thuế TNCN dành cho cá nhân không cư trú được áp dụng trong các trường hợp sau:
- Cá nhân không đáp ứng đủ điều kiện xác định là cá nhân cư trú (theo quy định về thời gian hiện diện tại Việt Nam hoặc nơi ở ổn định).
- Thời điểm tính thuế TNCN được xác định dựa trên từng lần cá nhân phát sinh thu nhập chịu thuế.
- Thuế TNCN được tính theo phương pháp toàn phần với mức thuế suất cố định là 20%.
Ví dụ: Nếu một cá nhân không cư trú tại Việt Nam nhận được tiền lương 50 triệu đồng trong một tháng, thì số thuế TNCN phải nộp sẽ là:
50.000.000 x 20% = 10.000.000 đồng.
Việc nắm vững cách tính thuế TNCN không chỉ giúp cá nhân và doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ thuế mà còn tối ưu hóa các khoản thu nhập và giảm thiểu rủi ro pháp lý. Hãy đảm bảo rằng bạn luôn cập nhật các quy định mới nhất để quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp một cách hiệu quả.